Có 2 kết quả:
扼喉抚背 è hóu fǔ bèi ㄏㄡˊ ㄈㄨˇ ㄅㄟˋ • 扼喉撫背 è hóu fǔ bèi ㄏㄡˊ ㄈㄨˇ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to strangle the front and press the back (idiom)
(2) fig. to occupy all key points (military)
(2) fig. to occupy all key points (military)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to strangle the front and press the back (idiom)
(2) fig. to occupy all key points (military)
(2) fig. to occupy all key points (military)
Bình luận 0